Có 1 kết quả:
不平 bù píng ㄅㄨˋ ㄆㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bất bình, phẫn nộ
Từ điển Trung-Anh
(1) uneven
(2) injustice
(3) unfairness
(4) wrong
(5) grievance
(6) indignant
(7) dissatisfied
(2) injustice
(3) unfairness
(4) wrong
(5) grievance
(6) indignant
(7) dissatisfied
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0