Có 1 kết quả:

不平 bù píng ㄅㄨˋ ㄆㄧㄥˊ

1/1

bù píng ㄅㄨˋ ㄆㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bất bình, phẫn nộ

Từ điển Trung-Anh

(1) uneven
(2) injustice
(3) unfairness
(4) wrong
(5) grievance
(6) indignant
(7) dissatisfied